Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
độc vận


[độc vận]
Monorhymed.
Bài thơ độc vận
A monorhymed poem



Monorhymed
Bài thơ độc vận A monorhymed poem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.